Reactionary là gì
WebMàu đen. Màu đen. Một trong những gam màu dễ phối đồ nhất, ưa chuộng nhất không kém cạnh gì với màu trắng. Đó chính là màu đen. Màu này cũng giúp chúng ta mix đồ được rất nhiều các loại trang phục khác nhau. Có một ưu điểm cho … Trong khoa học chính trị, phản động (chữ Hán: 反動; tiếng Anh: reactionary) là một thuật ngữ Hán-Việt chỉ người có quan điểm chính trị ủng hộ việc quay trở lại status quo ante, tức trạng thái chính trị trước đó của xã hội, mà người đó tin rằng bao hàm những đặc điểm tích cực không tồn tại trong xã hội đương thời. Là một thuật ngữ mô tả, phản động bắt nguồn từ ngữ cảnh ý thức hệ của phổ chính trị tả–hữu. Là một tính từ, từ phản động mô tả các quan điểm và chính sách nhằm kh…
Reactionary là gì
Did you know?
WebTra từ 'reactionary' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "reactionary" trong Việt là gì? en. volume_up. reactionary = vi phản động. chevron_left. WebThe meaning of REACTIONARY is relating to, marked by, or favoring reaction; especially : ultraconservative in politics.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa a dyed-in-the-wool reactionary là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Webreactionary là gì – Nghĩa của từ reactionary ... Posted on 09/04/2024 by admin. 09 Th4. reactionary có nghĩa là. one who supports Reaction in opposition to the general …
WebFeb 4, 2024 · A reactionary is a politician or political philosopher who wants to reverse political changes and restore society to a state believed to have existed before. So … WebMay 23, 2024 · one who supports Reaction in opposition to the general progressive Western zeitgeist, often accompanied by a sense that the expansion of democratic politcs
WebAll solutions for "reactionary" 11 letters crossword answer - We have 2 clues, 56 answers & 173 synonyms from 3 to 18 letters. Solve your "reactionary" crossword puzzle fast & easy with the-crossword-solver.com
WebPhát âm của reactionary. Cách phát âm reactionary trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press northern tool propane heaters indoorWebMay 3, 2024 · Tính từ reactionary là một thuật ngữ chính trị có nghĩa là very conservative. Nó cũng có chức năng như một danh từ mô tả một người nào đó phản động về mặt chính … northern tool pto driven generatorWebDịch trong bối cảnh "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. northern tool pull behind sprayerWeb3. a process of change which occurs when two or more substances are put together. (a) nuclear reaction; a chemical reaction between iron and acid. reacción. reˈactionary ( -ʃə-) adjective, noun. ( plural reˈactionaries) (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. reaccionario. how to rush t5 in rise of kingdomsWebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản … how to rush your periodWebre·ac·tion·ar·y (rē-ăk′shə-nĕr′ē) adj. Characterized by reaction, especially opposition to progress or liberalism; extremely conservative: The principal is very reactionary; she wants the school to stay the way it has been for the last 50 years. n. pl. re·ac·tion·ar·ies An opponent of progress or liberalism; an extreme conservative ... how to rush my passportWebNghĩa của từ Reactionary - Từ điển Anh - Việt: /'''ri´ækʃənəri'''/, (chính trị) phản động, Kẻ phản động, adjective, noun, adjective, noun, Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - … northern tool pry bar