Reactionary là gì

WebTác giả: Lạc Lâm LangThể loại: Trinh thám, Linh dị, Thám hiểm, Huyền Huyễn, Khoa HuyễnNội Dung Truyện :Vào năm 1907 đã có một nhà khoa học phương Tây từng làm một thí nghiệm, kết quả, ông phát hiện trọng lượng của con người sau khi chết sẽ nhẹ đi 21 gram, đây chính là cái được gọi là "trọng lượng của ... WebMar 9, 2024 · Đó là khuôn mặt của nhân vật anime khi họ nói điều gì đó thông minh, mỉa mai hay đang bình luận về điều gì đó dễ thương. Ngoài ra, :3 còn được gọi là mặt mèo, khuôn mặt dễ thương, được sử dụng khi đang cố gắng làm hành động gì …

reactionary là gì - Nghĩa của từ reactionary - Thành Phố Vũng Tàu ...

Web22 hours ago · Foto: EH Bildu. (EFE). EH Bildu ha planteado c onvertir la carretera GI-20, la variante de San Sebastián, en «una avenida amable», con una intervención entre los barrios de Añorga y Alza para recuperar 60 hectáreas de suelo público y dar respuesta a «demandas clave» como vivienda, movilidad y reducción de emisiones y ruido. Web#phobolsatv #tinnongbolsa #tinnong24h Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện là gì & quan hệ Việt-MỹCác nhà phân tích đã suy đoán rằng Hoa Kỳ và Việt Nam có t... how to rush broadway tickets https://mission-complete.org

Nghĩa của từ Reaction - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Webreactionary. adjective. , noun. plural reactionaries. (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. phản động. reactionary politics. … Web2 days ago · Giá mua được cài đặt thường cao hơn giá thị trường hiện tại. Nếu dự đoán cổ phiếu nào đó đang có dấu hiệu tăng, nhà đầu tư sẽ đặt lệnh Stop loss mua để thu lợi nhuận chênh lệch từ xu hướng tăng giá này. Với lệnh Stop loss, nhà đầu tư có thể chốt lời và ... WebMar 24, 2024 · Reactionary definition: A reactionary person or group tries to prevent changes in the political or social system... Meaning, pronunciation, translations and examples northern tool propane generators

"reactionary" là gì? Nghĩa của từ reactionary trong tiếng Việt. Từ …

Category:Reactionary Definition & Meaning - Merriam-Webster

Tags:Reactionary là gì

Reactionary là gì

REACTIONARY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

WebMàu đen. Màu đen. Một trong những gam màu dễ phối đồ nhất, ưa chuộng nhất không kém cạnh gì với màu trắng. Đó chính là màu đen. Màu này cũng giúp chúng ta mix đồ được rất nhiều các loại trang phục khác nhau. Có một ưu điểm cho … Trong khoa học chính trị, phản động (chữ Hán: 反動; tiếng Anh: reactionary) là một thuật ngữ Hán-Việt chỉ người có quan điểm chính trị ủng hộ việc quay trở lại status quo ante, tức trạng thái chính trị trước đó của xã hội, mà người đó tin rằng bao hàm những đặc điểm tích cực không tồn tại trong xã hội đương thời. Là một thuật ngữ mô tả, phản động bắt nguồn từ ngữ cảnh ý thức hệ của phổ chính trị tả–hữu. Là một tính từ, từ phản động mô tả các quan điểm và chính sách nhằm kh…

Reactionary là gì

Did you know?

WebTra từ 'reactionary' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "reactionary" trong Việt là gì? en. volume_up. reactionary = vi phản động. chevron_left. WebThe meaning of REACTIONARY is relating to, marked by, or favoring reaction; especially : ultraconservative in politics.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa a dyed-in-the-wool reactionary là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Webreactionary là gì – Nghĩa của từ reactionary ... Posted on 09/04/2024 by admin. 09 Th4. reactionary có nghĩa là. one who supports Reaction in opposition to the general …

WebFeb 4, 2024 · A reactionary is a politician or political philosopher who wants to reverse political changes and restore society to a state believed to have existed before. So … WebMay 23, 2024 · one who supports Reaction in opposition to the general progressive Western zeitgeist, often accompanied by a sense that the expansion of democratic politcs

WebAll solutions for "reactionary" 11 letters crossword answer - We have 2 clues, 56 answers & 173 synonyms from 3 to 18 letters. Solve your "reactionary" crossword puzzle fast & easy with the-crossword-solver.com

WebPhát âm của reactionary. Cách phát âm reactionary trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press northern tool propane heaters indoorWebMay 3, 2024 · Tính từ reactionary là một thuật ngữ chính trị có nghĩa là very conservative. Nó cũng có chức năng như một danh từ mô tả một người nào đó phản động về mặt chính … northern tool pto driven generatorWebDịch trong bối cảnh "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. northern tool pull behind sprayerWeb3. a process of change which occurs when two or more substances are put together. (a) nuclear reaction; a chemical reaction between iron and acid. reacción. reˈactionary ( -ʃə-) adjective, noun. ( plural reˈactionaries) (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. reaccionario. how to rush t5 in rise of kingdomsWebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản … how to rush your periodWebre·ac·tion·ar·y (rē-ăk′shə-nĕr′ē) adj. Characterized by reaction, especially opposition to progress or liberalism; extremely conservative: The principal is very reactionary; she wants the school to stay the way it has been for the last 50 years. n. pl. re·ac·tion·ar·ies An opponent of progress or liberalism; an extreme conservative ... how to rush my passportWebNghĩa của từ Reactionary - Từ điển Anh - Việt: /'''ri´ækʃənəri'''/, (chính trị) phản động, Kẻ phản động, adjective, noun, adjective, noun, Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - … northern tool pry bar